Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未来人 みらいじん
người của tương lai
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
未来 みらい
đời sau
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
尽未来 じんみらい
mãi mãi, vĩnh viễn
未来派 みらいは
thuyết vị lai