Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幕末紅蓮隊
紅蓮 ぐれん
hoa sen hồng.
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
幕 まく
màn; rèm.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp