干潟星雲
ひがたせいうん「KIỀN TÍCH TINH VÂN」
☆ Danh từ
Lagoon Nebula

干潟星雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干潟星雲
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潮干潟 しおひがた
bãi triều (Khi thủy triều rút sẽ lộ ra một bãi phẳng, đặc biệt là vào mùa xuân)
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
ラグーン星雲 ラグーンせいうん
tinh vân Lagoon
星間雲 せいかんうん
những đám mây giữa các vì sao
星雲説 せいうんせつ
(thiên văn học) thuyết tinh vân