Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平井三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
三平汁 さんぺいじる
soup with rice bran pickled or salted vegetables (e.g. carrots, daikon or potatoes) and fish (e.g. salmon, gadid or Arabesque greenling) boiled in a salty broth (sake lees is sometimes added) (Hokkaido local specialty dish)
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.