Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平井佳織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
平織 ひらおり
phàn nàn những cơ cấu
平織り ひらおり
rõ ràng dệt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
不織布平袋 ふしょくふたいらふくろ
Túi phẳng không dệt (là một loại túi gói không có đường viền đơn giản được làm bằng vải không dệt dùng để gói quà,...)