Các từ liên quan tới 平出喜三郎 (2代)
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
三平汁 さんぺいじる
món súp truyền thống của Hokkaidō
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.