平叙文
へいじょぶん「BÌNH TỰ VĂN」
☆ Danh từ
Câu tường thuật

平叙文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平叙文
叙文 じょぶん
mở đầu; lời giới thiệu
叙事文 じょじぶん
sự tường thuật; sự mô tả
平文 ひょうもん ひらもん へいぶん ひらぶん
văn bản thuần tuý, văn bản chưa được mã hóa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông