Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
かいボタン 貝ボタン
nút to.
平均台 へいきんだい
chùm cân bằng
平台車 ひらだいくるま
xe đẩy đế phẳng