Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平安 へいあん
bình an
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
平安な へいあんな
bình tâm
平安京 へいあんきょう
kyoto cổ xưa
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
平安宮 へいあんきゅう
kinh đô Heian-kyo (tên cũ của Kyoto ngày nay)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông