Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平尾台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
平台車 ひらだいくるま
xe đẩy đế phẳng
平均台 へいきんだい
chùm cân bằng
水平尾翼 すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平台型貨車 ひらだいがたかしゃ
(ngành đường sắt) toa trần