Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岡萬次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương