平常心
びょうじょうしん「BÌNH THƯỜNG TÂM」
☆ Danh từ
Sự bình yên trong tâm trí

平常心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平常心
平常 へいじょう
bình thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平常通り へいじょうどおり
như thường lệ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương