Các từ liên quan tới 平成23年台風第12号
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
台風 たいふう だいふう
bão bùng.