Các từ liên quan tới 平成27年台風第11号
インターロイキン27 インターロイキン27
interleukin 27
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
年号 ねんごう
năm; niên hiệu
台風 たいふう だいふう
bão bùng.