Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平敷屋・友寄事件
事件屋 じけんや
người giải quyết vấn đề; chuyên gia giải quyết tranh chấp (nghề nghiệp bất hợp pháp, nhằm mục đích trục lợi kinh tế)
屋敷 やしき
dinh cơ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
事件 じけん
đương sự
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô