平方完成
へいほうかんせい「BÌNH PHƯƠNG HOÀN THÀNH」
Hoàn thành hình vuông
平方完成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平方完成
平方完成する へいほうかんせいする
hoàn thành bình phương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
完全平方 かんぜんへいほう
chính phương
完全平方式 かんぜんへいほうしき
perfect square expression
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
完成 かんせい
sự hoàn thành; hoàn thành
平方数(自然数の平方=完全平方数) へーほーすー(しぜんすーのへーほー=かんぜんへーほーすー)
square number
完成版 かんせいばん
bản hoàn chỉnh, bản hoàn thiện