Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.