平準
へいじゅん「BÌNH CHUẨN」
☆ Danh từ
Ngang mức

平準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平準
平準化 へいじゅんか
Sản xuất đồng đều các loại sản phẩm
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平型水準器 ひらがたすいじゅんき
thước đo mức nước phẳng
標準/平刃タイプ ひょうじゅん/ひらばタイプ
loại chuẩn/đầu cắt phẳng