Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年齢 ねんれい
tuổi
年給 ねんきゅう
Tiền lương hàng năm.
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
年齢別 ねんれいべつ
theo độ tuổi
年齢差 ねんれいさ
sự chênh lệch tuổi tác
満年齢 まんねんれい
già đi
年齢順 ねんれいじゅん
theo thứ tự tuổi