幼芽鞘
ようがしょう「ẤU NHA SAO」
☆ Danh từ
Coleoptile, acrospire

幼芽鞘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼芽鞘
幼芽 ようが ようめ
(lúa mì) mầm
鞘 さや
phần bao bên ngoài
幼 いと
young child (esp. a young girl)
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
鞘葉 しょうよう
Lá đầu tiên của mạ
値鞘 ねざや
sự chênh nhau giữa giá bán và giá mua