Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼若ホルモン ようじゃくホルモン
juvenile hormone
幼若化反応 ようじゃくかはんのう
blastogenesis
幼 いと
young child (esp. a young girl)
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
幼き おさなき
trẻ
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
幼子 おさなご
đứa trẻ