幽閉
ゆうへい「U BẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giam cầm; sự giam hãm; sự tù túng
田舎町
の
幽閉
されたような
生活
Cuộc sống như bị giam cầm nơi làng quê .

Từ đồng nghĩa của 幽閉
noun
Bảng chia động từ của 幽閉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幽閉する/ゆうへいする |
Quá khứ (た) | 幽閉した |
Phủ định (未然) | 幽閉しない |
Lịch sự (丁寧) | 幽閉します |
te (て) | 幽閉して |
Khả năng (可能) | 幽閉できる |
Thụ động (受身) | 幽閉される |
Sai khiến (使役) | 幽閉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幽閉すられる |
Điều kiện (条件) | 幽閉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幽閉しろ |
Ý chí (意向) | 幽閉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幽閉するな |