Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幾春別駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
幾 いく
bao nhiêu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
幾千 いくせん
nghìn
幾何 きか
hình học
幾日 いくにち
bao nhiêu ngày
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng
幾程 いくほど
như thế nào nhiều; như thế nào nhiều