Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広安里
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
里 さと り
lý
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối