広帯域
こうたいいき「QUẢNG ĐỚI VỰC」
☆ Danh từ
Dải sóng rộng
広帯域地震波形
Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng. .
Băng rộng
広帯域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広帯域
超広帯域 ちょうこうたいいき
băng tần siêu rộng
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
広帯域伝送 こうたいいきでんそう
truyền băng thông rộng
超広帯域無線 ちょうこうたいいきむせん
băng siêu rộng
広帯域総合ディジタル通信網 こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう
mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng
帯域 たいいき
chia thành khu vực
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.