Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広沢安任
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
沢 さわ
đầm nước
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
任 にん
nhiệm vụ
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.