Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広渡清吾
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
吾等 われとう
chúng tôi, chúng ta
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
吾妹 わぎも
vợ (của) tôi