Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
健 けん
sức khỏe
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau