Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄司宇芽香
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
芽 め
búp