廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
廉売 れんばい
sự giao kèo mua bán
廉々 かどかど
từng điểm; từng phần