Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)