底引き網
そこびきあみ「ĐỂ DẪN VÕNG」
☆ Danh từ
Đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))

底引き網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 底引き網
沖合底引き網漁業 おきあいそこびきあみぎょぎょう
offshore
引き網 ひきあみ
lưới kéo
底曳き網 そこひきもう
đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))
地引き網 じびきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
船引き網 ふなびきあみ
lưới vây thuyền
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
地引網漁 じびきあみりょう
đánh cá bằng lưới vây
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).