底意
そこい「ĐỂ Ý」
☆ Danh từ
Một có những động cơ nằm bên dưới hoặc những dự định thật

底意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 底意
底意地 そこいじ
tâm địa
底意地悪い そこいじわるい
hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù
底意地が悪い そこいじがわるい
tâm địa xấu xa
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
底 てい そこ
đáy, đế