Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
革 かわ
da (của động vật)
底 てい そこ
đáy, đế
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm
革職 かく しょく
Cắt chức
裏革 うらがわ うらかわ
da lót