店是
てんぜ「ĐIẾM THỊ」
☆ Danh từ
Chính sách cửa hàng.

店是 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店是
是 ぜ
righteousness, justice, right
是非是非 ぜひぜひ
chắc chắn, bằng mọi cách
是是非非 ぜぜひひ
rõ ràng, dứt khoát
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
頑是 がんぜ
phân biệt đúng sai
是認 ぜにん
sự tán thành; sự chấp nhận; sự thừa nhận.
如是 にょぜ
lời được viết ở đầu câu thánh thư: "như vậy","theo cách này"...
是正 ぜせい
sự đúng; sự phải