度数
どすう「ĐỘ SỔ」
☆ Danh từ
Tần số

Từ đồng nghĩa của 度数
noun
度数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度数
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
度数法 どすーほー
thước đo độ ( đo góc)
アルコール度数 あるこーるどすう
độ cồn
頻度数 ひんどすう
Tần số; tần xuất.
度数表 どすーひょー
bảng tần số
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
相対度数 そうたいどすう
tần suất tương đối
累積度数 るいせきどすー
tần số lũy tích