Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
蒲団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
羽蒲団 はねふとん
xuống may chần
肉蒲団 にくぶとん
Nhục bồ đoàn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
掛け蒲団 かけふとん
chăn đắp
煎餅蒲団 せんべいふとん
Chăn mỏng kèm ít bông