座蒲団
ざぶとん「TỌA BỒ ĐOÀN」
Cái đệm ngồi
Cushion (Japanese)
Square cushion used when sitting on one's knees in tatami-mat floor

座蒲団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座蒲団
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
蒲団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
羽蒲団 はねふとん
xuống may chần
肉蒲団 にくぶとん
female bedmate (whose body is likened to a fleshy cushion)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
掛け蒲団 かけふとん
chăn đắp
羽根蒲団 はねふとん
xuống (lông chim) may chần