Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 康新公路駅
公路 こうろ おおやけろ
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
新規公開 しんきこーかい
phát hành công khai lần đầu
新規公開株 しんきこうかいかぶ
cổ phiếu mới công khai
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)