庸才
ようさい いさおさい「DONG TÀI」
☆ Danh từ
Tài năng tầm thường

庸才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庸才
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
凡庸 ぼんよう
sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
庸愚 ようぐ
tính khờ dại, tính ngu đần
庸君 ようくん いさおくん
cái thước đo ngu ngốc
付庸 ふよう
dependency, vassal state