Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃帝
はいてい
hoàng đế bị truất ngôi.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
帝土 ていど みかどど
đất hoàng gia
帝徳 ていとく
đức độ của hoàng đế.
露帝 ろてい ろみかど
vua Nga, Nga hoàng
帝命 ていめい
mệnh lệnh hoàng đế.
「PHẾ ĐẾ」
Đăng nhập để xem giải thích