廃棄処分
はいきしょぶん「PHẾ KHÍ XỨ PHÂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xử lý chất thải; xử lý rác thải

Bảng chia động từ của 廃棄処分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃棄処分する/はいきしょぶんする |
Quá khứ (た) | 廃棄処分した |
Phủ định (未然) | 廃棄処分しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃棄処分します |
te (て) | 廃棄処分して |
Khả năng (可能) | 廃棄処分できる |
Thụ động (受身) | 廃棄処分される |
Sai khiến (使役) | 廃棄処分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃棄処分すられる |
Điều kiện (条件) | 廃棄処分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃棄処分しろ |
Ý chí (意向) | 廃棄処分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃棄処分するな |