Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
廟 びょう
đền miếu.
台子 だいす
large utensil stand (tea ceremony)
駅子 えきし
nhân viên nhà ga (dưới thời ritsuryo)
端子台 たんしだい
đầu cốt dây điện
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm
廟号 びょうごう
miếu hiệu
宗廟 そうびょう
miếu thờ tổ tiên; lăng tẩm vua chúa; Tông miếu