廻る
みる めぐる「HỒI」
Xoay quanh (vấn đề, ý nghĩa)
☆ Động từ nhóm 2
Tranh dành, tranh luận, phàn nàn, đấu khẩu, cãi cọ

Từ đồng nghĩa của 廻る
verb
Bảng chia động từ của 廻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廻る/みるる |
Quá khứ (た) | 廻た |
Phủ định (未然) | 廻ない |
Lịch sự (丁寧) | 廻ます |
te (て) | 廻て |
Khả năng (可能) | 廻られる |
Thụ động (受身) | 廻られる |
Sai khiến (使役) | 廻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廻られる |
Điều kiện (条件) | 廻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 廻いろ |
Ý chí (意向) | 廻よう |
Cấm chỉ(禁止) | 廻るな |
廻る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廻る
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
輪廻 りんね
luân hồi
廻向 まわりむこう
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
廻り まわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
廻送 かいそう
chuyển tiếp; gửi đi; chuyển hướng (ví dụ: thư)
廻状 かいじょう
thông tư.
廻廊 かいろう
hành lang; phòng triển lãm tranh
廻覧 かいらん
sự truyền nhau xem; sự gửi thông tư, du lãm; việc đi du lịch đây đó