Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁償 べんしょう
sự bồi thường
弁償金 べんしょうきん
tiền đền bù; tiền bồi thường thiệt hại
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
償却する しょうきゃくする
khấu trừ.
賠償する ばいしょう ばいしょうする
báo đền
補償する ほしょう ほしょうする
bồi hoàn
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁護する べんごする
bào chữa