弁慶格子
べんけいごうし べんけいこうし「BIỆN KHÁNH CÁCH TỬ」
☆ Danh từ
Khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Êcốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)

Từ đồng nghĩa của 弁慶格子
noun
弁慶格子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁慶格子
弁慶 べんけい
người đàn ông mạnh mẽ
岩弁慶 いわべんけい イワベンケイ
Rhodiola rosea (một loài thực vật có hoa lâu năm trong họ Crassulaceae)
弁慶草 べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
弁慶蟹 べんけいがに ベンケイガニ べんけいかに
grapsoid (anim); cua bể grapsoid
内弁慶 うちべんけい
người khoe khoang khoác lác
ネット弁慶 ネットベンケイ
Anh Hùng bàn phím
弁慶縞 べんけいじま
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê, cốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
陰弁慶 かげべんけい
trong nhà thì tỏ ra ngang ngạnh cứng đầu, ra ngoài thì nhút nhát yếu hèn