Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁護人 べんごにん べんごじん
luật sư, luật sư bào chữa (trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi cho bị cáo hay người bị tình nghi)
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ヤメ検弁護士 ヤメけんべんごし やめけんべんごし
former public prosecutor who now works as a lawyer, prosecutor-turned-lawyer
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.
顧問弁護士 こもんべんごし
cố vấn pháp lý.