Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 式上郡
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức
卓上式 たくじょうしき
dạng để bàn
上棟式 じょうとうしき
nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu
吸上式カップ きゅうじょうしきカップ
cốc hút (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu hút)
吸上式スプレーガン きゅうじょうしきスプレーガン
súng phun sơn kiểu hút (loại súng phun sơn sử dụng lực hút để hút sơn từ cốc chứa và phun ra ngoài)
吸上式コンテナ きゅうじょうしきコンテナ
hộp chứa kiểu hút (loại hộp chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất thấp hoặc HVLP (High Volume Low Pressure) để hút sơn từ hộp chứa và phun ra ngoài)
棟上げ式 むねあげしき
lễ khởi công.