式叉摩那
しきしゃまな「THỨC XOA MA NA」
☆ Danh từ
Nữ tu tập sự
式叉摩那
の
修行
は、
厳格
な
指導
の
下
で
行
われる。
Luyện tập của nữ tu tập sự diễn ra dưới sự chỉ dẫn nghiêm ngặt.

式叉摩那 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式叉摩那
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
摩訶毘盧遮那 まかびるしゃな
điều sáng chói vĩ đại
叉 また
phân nhánh ((của) một con đường); nạng cây ((của) một cái cây)
洛叉 らくしゃ
một lakh tương đương 100,000 (một đơn vị trong hệ thống đánh số Ấn Độ)
交叉 こうさ
sự giao thoa; sự giao nhau
蹄叉 ていさ
Xương ức
叉焼 チャーシュー
xá xíu
音叉 おんさ
âm thoa