Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 式文
光学式文字認識 こうがくしきもじにんしき
máy đọc chữ bằng quang học
光学式文字読取装置 こうがくしきもじよみとりそうち
nhận dạng ký tự quang học
光学式文字読取り装置 こうがくしきもじよみとりそうち
bộ đọc ký tự quang
光学式文字読み取り装置 こうがくしきもじよみとりそうち
bộ đọc ký tự quang (ocr)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập