引っ剥がす
ひっぱがす ひっぺがす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xé, bóc

Bảng chia động từ của 引っ剥がす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ剥がす/ひっぱがすす |
Quá khứ (た) | 引っ剥がした |
Phủ định (未然) | 引っ剥がさない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ剥がします |
te (て) | 引っ剥がして |
Khả năng (可能) | 引っ剥がせる |
Thụ động (受身) | 引っ剥がされる |
Sai khiến (使役) | 引っ剥がさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ剥がす |
Điều kiện (条件) | 引っ剥がせば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ剥がせ |
Ý chí (意向) | 引っ剥がそう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ剥がすな |
引っ剥がす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ剥がす
引き剥がす ひきはがす ひき はが・す
bóc ra, lột ra
引っ剥ぐ ひっぱぐ ひっはぐ
nhổ ra
剥がす はがす へがす
bóc ra; mở ra; làm bong ra
引ん剥く ひんむく
gọt bỏ; gọt vỏ
引き剥ぐ ひきはぐ
nhổ ra
剥す はがす
bóc ra, lấy ra
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).